Có 4 kết quả:
脸型 liǎn xíng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ • 脸形 liǎn xíng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ • 臉型 liǎn xíng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ • 臉形 liǎn xíng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shape of face
(2) physiognomy
(2) physiognomy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 臉型|脸型, shape of face
(2) physiognomy
(2) physiognomy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shape of face
(2) physiognomy
(2) physiognomy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 臉型|脸型, shape of face
(2) physiognomy
(2) physiognomy
Bình luận 0